ST5K
Dung lượng: 500MB
5.000 đ/ ngày
|
ST10K
Dung lượng: 2GB
10.000đ/1 ngày
|
ST150K
 
Dung lượng: 3GB/ngày + 25GB LifeBox + Viettel TV150.000đ/30 ngày
 
|
V120K
Dung lượng: 2GB/ngày
120.000 đ/30 ngày
Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội + 50p gọi ngoại mạng.
|
G3
Dung lượng: 3GB tốc độ cao |
Giá cước: 9.000 đ/3 giờ |
Hết 3GB theo gói data đang sử dụng. |
ST5K
Dung lượng: 500MB tốc độ cao |
Giá cước: 5.000đ/1 ngày |
"MUA 2 TẶNG 1", tặng 500MB khi đăng ký lần tiếp theo trong ngày |
ST10K
Dung lượng: 2GB tốc độ cao |
Giá cước: 10.000đ/1 ngày |
Có 2GB sử dụng đến 24h ngày đăng ký
|
ST15K
Dung lượng: 3GB tốc độ cao |
Giá cước: 15.000đ/3 ngày |
ST30K
Dung lượng: 7GB tốc độ cao |
Giá cước: 30.000đ/7 ngày |
Cước phát sinh: Dừng truy cập |
MI10D
Dung lượng: 2GB tốc độ cao |
Giá cước: 10.000 đ/ ngày |
Cước phát sinh: Dừng truy cập |
H5
Dung lượng: 1GB tốc độ cao |
Giá cước: 5.000 đ/lần |
Hết 1GB theo gói data đang sử dụng. |
V50C
Dung lượng: 2GB tốc độ cao |
Giá cước: 50.000đ/ 30 ngày |
Miễn phí 10p/ cuộc thoại nội mạng
|
V70C
Dung lượng: 300MB/ngày |
Giá cước: 70.000đ/ 30 ngày |
Miễn phí 10p/ cuộc thoại nội mạng
|
V90C
Dung lượng: 500MB/ngày |
Giá cước: 90.000đ/ 30 ngày |
Miễn phí 10p/ cuộc thoại nội mạng, 20p ngoại mạng |
V120C
Dung lượng: 1GB/ngày |
Giá cước: 120.000đ/ 30 ngày |
Miễn phí 20p/ cuộc thoại nội mạng, 50p ngoại mạng |
V150C
Dung lượng: 1.5GB/ngày |
Giá cước: 150.000đ/ 30 ngày |
miễn phí 20p/ cuộc thoại nội + 50p thoại ngoại |
V200C
Dung lượng: 2GB/ngày |
Giá cước: 200.000đ/ 30 ngày |
miễn phí 20p/ cuộc thoại nội + 100p thoại ngoại |
ST70
Dung lượng: 30GB tốc độ cao |
Giá cước: 70.000đ/30 ngày |
Cước phát sinh: Dừng truy cập |
V120
Dung lượng: 2GB/ngày tốc độ cao |
Giá cước: 120.000đ/30 ngày |
Free 20 phút/cuộc gọi nội mạng |
ST200
Dung lượng: 2GB/ngày tốc độ cao |
Giá cước: 200.000đ/30 ngày |
Free 200p/cuộc ngoại, 20p/cuộc nội |
ST70K
Dung lượng: 500 MB/ngày |
Giá cước: 70.000đ/30 ngày |
Miễn phí data truy cập ứng dụng TikTok |
ST90K
Dung lượng: 1GB/ngày |
Giá cước: 90.000đ/30 ngày |
Miễn phí data truy cập ứng dụng TikTok |
ST120K
Dung lượng: 3G/ngày (cực khủng) |
Giá cước: 120.000đ/30 ngày |
ST150K
Dung lượng: 3GB/ngày |
Giá cước: 150.000đ/30 ngày |
Free xem phim trên ứng dụng Viettel TV |
MIMAX90
Dung lượng: 5GB tốc độ cao |
Giá cước: 90.000đ/30 ngày |
Không giới hạn lưu lượng |
MIMAX125
Dung lượng: 8GB tốc độ cao |
Giá cước: 125.000đ/30 ngày |
Không giới hạn lưu lượng |
ST120
Dung lượng: 28GB tốc độ cao |
Giá cước: 120.000đ/28 ngày |
Cước phát sinh: Dừng truy cập |
12XL50
Dung lượng: 28GB tốc độ cao |
Giá cước: 600.000đ/tháng |
12F90
Dung lượng: 5GB/tháng tốc độ cao |
Giá cước: 1.080.000đ/ 360 ngày |
Free cuộc nội ≤ 10p, thêm 15p ngoại và 250 tin nhắn nội |
6F90
Dung lượng: 5GB tốc độ cao |
Giá cước: 540.000đ/ 180 ngày |
Free 10p đầu cuộc nội, thêm 15p ngoại và 250 tin nhắn nội mạng |
12F90U
Dung lượng: 5GB tốc độ cao |
Giá cước: 1.080.000đ/ 30 ngày |
Free 10p đầu cuộc nội, thêm 15p ngoại và 250 tin nhắn nội mạng |
12V120
Dung lượng: 2GB/ngày tốc độ cao |
Giá cước: 1.440.000đ/360 ngày |
Free 20p /cuộc nội và 50p ngoại mạng |
12ST120
Dung lượng: 336GB tốc độ cao |
Giá cước: 1.440.000đ/ 336 ngày |
|
6ST120
Dung lượng: 168GB tốc độ cao |
Giá cước: 720.000đ/ 168 ngày |
|
ECOD10
Dung lượng: 500MB tốc độ cao |
Giá cước: 10.000đ/30 ngày |
500MB data tốc độ cao, hết 500MB truy cập theo gói Mobile Internet đang sử dụng |
ECOD20
Dung lượng: 1.5GB tốc độ cao |
Giá cước: 20.000đ/30 ngày |
1.5GB data tốc độ cao, hết 1.5GB truy cập theo gói Mobile Internet đang sử dụng |
eST30
Dung lượng: 7GB tốc độ cao |
Giá cước: 30.000đ/7 ngày |
Miễn phí chơi và xem Liên Quân Mobile |
eST120
Dung lượng: 28GB tốc độ cao |
Giá cước: 120.000đ/28 ngày |
Miễn phí chơi và xem Liên Quân Mobile |
12eST120
Dung lượng: 164GB |
Giá cước: 1.440.000đ/336 ngày |
Miễn phí chơi và xem Liên Quân Mobile |